Slider[Style1]

Style2

Style3[OneLeft]

Style3[OneRight]

Style4

Style5

     Thiên nhiên quanh ta thật tươi đẹp và phong phú, mỗi ngọn cỏ, nhành hoa đều mang trong mình sức sống và nét đẹp riêng. Nếu có thể dùng tiếng Nhật để nói lên những cảnh sắc tươi đẹp này thì sao nhỉ. Hãy cùng nhau học từ vựng tiếng Nhật về thiên nhiên nhé 

Từ vựng tiếng Nhật: chủ đề thiên nhiên
Kanji
Hiragana / Katakana
Phiên âm
Tiếng Việt
自然
しぜん
shizen
Thiên nhiên
景色
けしき
keshiki
Phong cảnh
地震
じしん
jishin
Động đất
津波
つなみ
tsunami
Sống thần
はやし
hayashi
Rừng
もり
mori
Rừng rậm
ki
Cây
えだ
eda
Cành cây
はな
hana
Hoa
ha
くさ
kusa
Cỏ
はたけ
hatake
Cánh đồng
そら
sora
Bầu trời
空気
くうき
kuuki
Không khí
太陽
たいよう
taiyou
Mặt trời
つき
tsuki
Trăng
ほし
hoshi
Sao
あめ
ame
Mưa
かぜ
kaze
Gió
くも
kumo
Mây
ゆき
yuki
Tuyết
いし
ishi
Đá sỏi
すな
suna
Cát
つち
tsuchi
Đất
やま
yama
Núi
おか
oka
Đồi
たに
tani
Thung lũng
がけ
gake
Vách đá
洞窟
どうくつ
doukutsu
Hang động
しま
shima
Đảo
みず
mizu
Nước
うみ
umi
Biển
/
かわ
kawa
Sông / Suối
なみ
nami
Sóng
みずうみ
mizuumi
Hồ
いけ
ike
Ao
温泉
おんせん
onsen
Suối nước nóng
たき
taki
Thác nước
Bạn đã có cho mình những từ vựng tiếng Nhật về thiên nhiên chưa. Hãy đến với chúng tôi để khám phá thêm nhiều điều mới lạ trong việc học tiếng Nhật của bạn nhé

About Quảng Cáo TH

This is a short description in the author block about the author. You edit it by entering text in the "Biographical Info" field in the user admin panel.
«
Next
Bài đăng Mới hơn
»
Previous
Bài đăng Cũ hơn

Không có nhận xét nào:

Post a Comment


Top