Slider[Style1]

Style2

Style3[OneLeft]

Style3[OneRight]

Style4

Style5

Để giúp các bạn hiểu hơn về K-pop cũng như nền điện ảnh Hàn Quốc thì chúng ta sẽ cùng tự học từ vựng Hàn Quốc nói về phim ảnh. Qua đó giúp bạn dễ dàng tiếp cận nền văn hóa Hàn Quốc nếu có cơ hội đi du học Hàn Quốc hơn

Và để bạn không phải chờ lâu thì hôm nay chúng ta tìm hiểu về từ vựng tiếng Hàn với từ ngữ nói về phim ảnh nhé
  • 영화: phim ảnh
  • 멜로 영화: phim tâm lí xã hội
  • 만화 영화: phim hoạt hình
  • 공포 영화: phim kinh dị
  • 에스에프 영화: phim khoa học viễn tưởng
  • 공상과학 영화: phim khoa học giả tưởng
  • 액션 영화: phim hành động
  • 코미디 영화: phim hài
  • 모험 영화: phim phiêu lưu
  • 탐정 영화:phim trinh thám
  • 연극: kịch
  • 영화 제목: tiêu đề phim
  • 영화 감독: đạo diễn phim
  • 배우: diễn viên
  • 영화 배우: diễn viên điện ảnh
  • : người hâm mộ (fan)
  • 연기하다: diễn xuất
  • 상영하다: trình chiếu
  • 매표소: nơi bán vé
  • 영화표: vé xem phim
  • 영화관: rạp chiếu phim
  • 상영 시간: giờ chiếu
  • 경치: cảnh
  • 촬영하다: quay phim
  • 영화를 보다: xem phim
  • 캡션: phụ đề

Bạn đã có cho mình bộ sưu tập về từ vựng tiếng Hàn nào chưa. Hy vọng với bài viết trên sẽ giúp bạn có vốn từ vựng phong phú để mình có thể tự tin xách vali lên đường du học Hàn Quốc.

About Quảng Cáo TH

This is a short description in the author block about the author. You edit it by entering text in the "Biographical Info" field in the user admin panel.
«
Next
Bài đăng Mới hơn
»
Previous
Bài đăng Cũ hơn

Không có nhận xét nào:

Post a Comment


Top