Học tiếng Hàn luôn là niềm yêu thích của các bạn trẻ yêu thích Hàn Quốc. Vậy nên hôm nay chúng ta sẽ học từ vựng tiếng Hàn về chủ đề trái cây nhé
Tiếng Hàn
|
Tiếng Việt
|
Tiếng anh
|
포도
|
quả nho
|
Grape
|
바나나
|
quả chuối
|
Banana
|
사과
|
quả táo
|
Apple
|
배
|
quả lê
|
Pear
|
딸기
|
dâu tây
|
strawberry
|
검은딸기(산딸기)
|
dâu đen (dâu ta)
|
Blackberry
|
멜론
|
dưa gang, dưa lưới
|
Cassaba melon
|
수박
|
dưa hấu
|
Watermelon
|
참외
|
dưa vàng
|
Cantaloupe
|
파인애플
|
quả dứa
|
Pineapple
|
복숭아
|
quả đào
|
Peach
|
금귤
|
quả quất
|
Kumquat
|
밀크과일
|
quả vú sữa
|
Star apple
|
번여지(망까오)
|
mãng cầu (quả na)
|
Custard-apple
|
롱안
|
quả nhãn
|
Longan
|
살구
|
quả mơ
|
Apricot
|
람부탄 (쩜쩜)
|
quả chôm chôm
|
Rambutan
|
리치
|
quả vải
|
litchi
|
파파야
|
quả đu đủ
|
Papaya
|
망고
|
quả xoài
|
Mango
|
오렌지
|
quả cam
|
Orange
|
레몬
|
quả chanh
|
Lemon
|
귤
|
quả quýt
|
Mandarin
|
낑깡
|
quả quất
|
Goosebery
|
카람볼라
|
quả khế
|
Starfruit
|
감
|
quả hồng
|
persimmon
|
석류
|
quả lựu
|
Pomegranate
|
무화과
|
quả sung
|
Fig
|
코코넛
|
quả dừa
|
Coconut
|
용과
|
quả thanh long
|
Dragon fruit
|
자몽
|
quả bưởi
|
Pomelo
|
서양자두
구아바
|
quả mận
quả ổi
|
Plum
Guava
|
두리안
|
quả sầu riêng
|
Durian
|
잭 과일
|
quả mít
|
Jackfruit
|
키위
|
quả kiwi
|
Kiwi fruit
|
체리
|
quả anh đào
|
Cherry
|
망고스틴 (망꾿)
|
quả măng cụt
|
mangosteen
|
아보카도
|
quả bơ
|
Avocado
|
Hiện nay ngoài nhu cầu học tiếng để đi xuất khẩu lao động còn có một số không nhỏ các bạn trẻ học vì mê văn hóa Hàn Quốc thông qua các bộ phim lãng mạn hoặc những bài hát hay mà mình hâm mộ… Dù là ai với bất kỳ lý do gì thì nhu cầu học tiếng Hàn tại Việt Nam rất lớn.
Trả lờiXóaNếu quan tâm đến những kiến thức tiếng Hàn bổ ích, những mẹo học tiếng Hàn tuyệt vời sẽ giúp bạn học tập ngày càng tiến bộ hơn, bạn có thể tham khảo tại đây: tuhoctienghan.com/