Slider[Style1]

Style2

Style3[OneLeft]

Style3[OneRight]

Style4

Style5

Nếu như bạn du học tại Hàn Quốc cũng từng nhìn thấy, chiêm ngưỡng vẻ đẹp muôn màu các loài hoa mà không biết tên. Hãy cùng chúng tôi khám phá từ vựng tiếng Hàn với chủ đề về các loài hoa nhé


  • 무궁화: hoa mugung, quốc hoa Hàn Quốc
  • 개나리: hoa chuông vàng
  • 국화: hoa cúc / quốc hoa
  • 금잔화: cúc vạn thọ
  • 나리: hoa huệ
  • 나팔꽃: loa kèn
  • 난초: hoa lan
  • 달리아: thược dược
  • 도라지 : hoa chuông
  • 들국화: cúc dại
  • 등꽃: hoa đậu tía
  • 라일락: tử đinh hương
  • 매화: hoa mai
  • 맨드라미: hoa mào gà
  • 목화: hoa bông vải
  • 민들레: bồ công anh
  • 백일홍: bách nhật hồng, tử vi
  • 백합: bách hợp
  • 벚꽃: hoa anh đào
  • 봉선화: hoa bóng nước, hoa móng tay
  • 수선화: thủy tiên hoa vàng
  • 안개꽃: hoa sương mù
  • 야생화: hoa dại
  • 연꽃: hoa sen
  • 유채꽃: hoa cải dầu

  • 은방울꽃: hoa lan chuông
  • 장미: hoa hồng
  • 제비꽃: hoa violet, hoa bướm
  • 카네이션: hoa cẩm chướng
  • 튤립: tulip
  • 해당화: hoa hải đường
  • 해바라기: hướng dương
  • 모란: Hoa mẫu đơn
  • 연꽃: Hoa sen
  • 재스민: Hoa lài
  • 수련: Hoa súng
  • 프랜지페인: Hoa sứ
  • 선인장꽃: Hoa xương rồng
  • 함박꽃: Mẫu đơn
  • 매화꽃,살구꽃: Hoa mai
  • 자두꽃: Hoa mận

Học từ vựng tiếng Hàn tên gọi các loài hoa hy vọng giúp bạn có những kiến thức bổ ích làm phong phú vốn từ vựng của bạn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục ngôn ngữ thú vị này

About Quảng Cáo TH

This is a short description in the author block about the author. You edit it by entering text in the "Biographical Info" field in the user admin panel.
«
Next
Bài đăng Mới hơn
»
Previous
Bài đăng Cũ hơn

Không có nhận xét nào:

Post a Comment


Top